Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3300-4T
• Capacity: 4 TB
• Form factor: 3.5''
• Interface: SATA 6 Gb/s
• Sector size: 512e
• Drive design: Air
• Rotational speed: 5,400 rpm
• Interface speed: SATA 6 Gb/s
• Cache (MB): 256 MB
• Maximum sustained data transfer speed (typical): 202 MB/s
• Mean Time Between Failure (MTBF): 1,000,000 hours
• Workload rating: 180 TB/year data write/read
• Size (H x W x D): 20.20 mm x 101.85 mm x 147 mm
• Weight: 490 g
• Certification: CE, RCM, BSMI, KC, UKCA, UL, TUV, RoHS
Lợi thế của Synology
• Độ bền
Được thiết kế để hoạt động 24/7
• Cập nhật
Cập nhật firmware liền mạch thông qua DSM
• Hỗ trợ trọn gói
Khắc phục sự cố nhanh chóng từ Synology
Ổ cứng được thiết kế cho hệ thống Synology
• Độ tin cậy vượt trội
Sử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) 100%, Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3300-4T thuộc dòng sản phẩm Plus sẽ đảm bảo hiệu suất ghi ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Tỷ lệ khối lượng công việc |
MTBF |
180 TB /năm |
1,2 triệu giờ |
• Cập nhật firmware dễ dàng
Có thể cập nhật firmware trực tiếp thông qua DSM, đảm bảo các ổ đĩa nhận được những bản vá lỗi mới nhất mà không cần phải tháo ổ đĩa.
• Thử nghiệm toàn diện
Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3300-4T đã trải qua các bài thử nghiệm kỹ lưỡng về khả năng tương thích và chịu áp lực để đảm bảo hoạt động trơn tru 24/7 dưới khối lượng công việc cho nhiều người dùng.
500K+ giờ thử nghiệm
Bảo hành 3 năm
Synology cam kết cung cấp các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao. Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3300-4T được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 3 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hàng đầu và dịch vụ thay thế phần cứng.
Thông số kỹ thuật phần cứng:
Tổng quan |
Dung tích |
4 TB |
Yếu tố hình thức |
3,5" |
|
Giao diện |
SATA 6Gb/giây |
|
Hiệu suất |
Tốc độ quay |
5,400 rpm |
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Điển hình) |
202 MB/giây |
|
Độ tin cậy |
Bảo hành |
3 năm |
Ghi chú |
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua như đã nêu trên biên lai mua hàng của bạn. |
|
Sự tiêu thụ năng lượng |
Hoạt động nhàn rỗi (Tiêu chuẩn) |
3,96 W |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4KB Q1) (Tiêu chuẩn) |
4,85 W |
|
Ghi chú |
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. |
|
Nhiệt độ |
Vận hành |
0°C đến 65°C (32°F đến 149°F) |
Không hoạt động |
-40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) |
Xem thêm