Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB
• Capacity: 16 TB
• Form factor: 3.5''
• Interface: SATA 6 Gb/s
• Sector size: 512e
• Drive design: Helium-sealed
• Rotational speed: 7,200 rpm
• Interface speed: SATA 6 Gb/s
• Cache (MB): 256 MB
• Maximum sustained data transfer speed (typical): 240 MB/s
• Mean Time Between Failure (MTBF): 1,000,000 hours
• Workload rating: 180 TB/year data write/read
• Size (H x W x D): 26.11 mm x 101.85 mm x 146.99 mm
• Weight: 690 g
• Certification: CE, RCM, BSMI, KC, UKCA, UL, TUV, RoHS
Lợi thế của Synology
• Độ bền
Được thiết kế để hoạt động 24/7
• Cập nhật
Cập nhật firmware liền mạch thông qua DSM
• Hỗ trợ trọn gói
Khắc phục sự cố nhanh chóng từ Synology
Ổ cứng được thiết kế cho hệ thống Synology
• Độ tin cậy vượt trội
Sử dụng công nghệ ghi từ tính thông thường (CMR) 100%, Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB thuộc dòng sản phẩm Plus sẽ đảm bảo hiệu suất ghi ổn định trong suốt thời gian sử dụng.
Tỷ lệ khối lượng công việc |
MTBF |
180 TB /năm |
1,2 triệu giờ |
• Cập nhật firmware dễ dàng
Có thể cập nhật firmware trực tiếp thông qua DSM, đảm bảo các ổ đĩa nhận được những bản vá lỗi mới nhất mà không cần phải tháo ổ đĩa.
• Thử nghiệm toàn diện
Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB đã trải qua các bài thử nghiệm kỹ lưỡng về khả năng tương thích và chịu áp lực để đảm bảo hoạt động trơn tru 24/7 dưới khối lượng công việc cho nhiều người dùng.
500K+ giờ thử nghiệm
Bảo hành 3 năm
Synology cam kết cung cấp các sản phẩm sáng tạo và chất lượng cao. Ổ cứng HDD Synology Plus HAT3310 16TB được hỗ trợ bằng chương trình bảo hành có giới hạn 3 năm, bao gồm các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hàng đầu và dịch vụ thay thế phần cứng.
Thông số kỹ thuật phần cứng:
Tổng quan |
Dung tích |
16 TB |
Yếu tố hình thức |
3,5" |
|
Giao diện |
SATA 6Gb/giây |
|
Hiệu suất |
Tốc độ quay |
7.200 rpm |
Tốc độ truyền dữ liệu duy trì tối đa (Điển hình) |
281 MB/giây |
|
Độ tin cậy |
Bảo hành |
3 năm |
Ghi chú |
Thời hạn bảo hành bắt đầu từ ngày mua như đã nêu trên biên lai mua hàng của bạn. |
|
Sự tiêu thụ năng lượng |
Hoạt động nhàn rỗi (Tiêu chuẩn) |
4,14 W |
Đọc/Ghi ngẫu nhiên (4KB Q1) (Tiêu chuẩn) |
7,48 W |
|
Ghi chú |
Mức tiêu thụ điện năng có thể khác nhau tùy theo cấu hình và nền tảng. |
|
Nhiệt độ |
Vận hành |
5°C đến 60°C (41°F đến 140°F) |
Không hoạt động |
-40°C đến 70°C (-40°F đến 158°F) |
Xem thêm